· Tiếp nối phần 1, mời các bạn cùng tham khảo phần 2 Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh-Pháp-Việt. Từ điển đã xác định một bảng từ tiếng Anh phù hợp, một bảng từ tiếng Pháp tương ứng và một bảng từ tiếng Việt thích hợp. …
pulverization - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Nghiền nát chúng. Crush them! OpenSubtitles2018.v3. Đối với anh ta, tôi chỉ là 1 con bọ cần bị nghiền nát . To him, I am just a bug to be crushed. OpenSubtitles2018.v3. Cả pho tượng bị nghiền nát thành bụi và bị gió thổi đi. The statue was crushed into powder and blew away in …
Crusher là gì: / ´krʌʃə /, Danh từ: máy nghiền, máy tán, máy đập (đá), người nghiền, người tán, người đập, cú đấm búa tạ đòn trí mạng; câu trả lời đanh thép; sự kiện hùng hồn,...
Từ điển trích dẫn. 1. (Động) Mài, cọ, xát. Như: "ma đao" mài dao, "thiết tha trác ma" mài giũa (nghiên cứu học vấn, sôi kinh nấu sử). Tuân Tử : "Nhân chi ư văn học dã, do ngọc chi ư trác ma dã" , (Đại ...
Tiếng Anh: ·(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Min (bằng 1 qoành 000 đô la).··Cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán. Xưởng, nhà máy. (Từ lóng) Cuộc đấu quyền Anh. (Nghĩa bóng) Sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc. to …
brood = brood danh từ lứa, ổ (gà con, chim con...) a brood of chicken một lứa gà con đoàn, bầy, lũ (người, súc vật) con cái, lũ con nội động từ ấp (gà) suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm to brood over one's misfortunes nghiền ngẫm về sự bất hạnh của mình /bru:d/ danh từ lứa, ổ (gà con, chim con...) a brood of chicken một lứa ga con đoàn
động từ. to crush; to pound; to grind. nghiền vật gì thành bột. to grind something to dust. (colloq) cram; grind. nghiền để thi. swot, cram for an examination. take (to), give oneself up …
Thêm vào từ điển của tôi. chưa có chủ đề. danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la) cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán. xưởng, nhà máy (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công ...
Nghĩa chuyên ngành. máy nghiền trục. phế liệu nghiện. ba-lát đá nghiền. cát nghiền ( từ đá ) cốt liệu nghiền. cốt liệu nghiền mịn. crushed fine aggregate. thạch cao nghiền.
A. Nghiền nhỏ Fe2O3 cân bằng hóa học chuyển dịch theo chiều thuận ... Từ Điển Phương Trình đã xây dựng một công cụ tìm kiếm mở rộng kết hợp với Google Vietnam ... và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI.
Member. May 3, 2007. #1. Website Sinh vật rừng Việt Nam xin gửi đến các thành viên SHVN một bộ bộ TỪ ĐIỂN LATIN - VIỆT NAM nhằm đáp ứng các nhu cầu tra cứu và tìm hiểu nghĩa tiếng Việt hầu hết các tên khoa học (Latin) của các loài động, thực vật và côn trùng. Với 12.000 từ ...
Học giả An Chi: Từ điển tiếng Huế của Bùi Minh Đức có ghi nhận từ "nghiền" nhưng chúng tôi có hỏi một số thân hữu người Huế - trong đó có cả người trong giới ngữ học - thì được biết rằng đây không phải là một từ thông dụng. …
Từ năm 1850 đã có một công thức bao gồm thịt bò khô, mỡ, ớt khô, muối, được nghiền chung với nhau, tạo thành các khối để khô, sau đó có thể được đun sôi trong nồi trên đường đi.
Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Con lăn, ống trục, cối xay. Như: "dược niễn" cối xay thuốc. 2. (Động) Xay, nghiền. Như: "niễn mễ" xay gạo. Lục Du : "Linh lạc thành nê niễn tác trần, Chỉ hữu hương như cố" , ...
Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh - Việt và Việt - Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp tra …
Nghĩa của từ Máy nghiền - Từ điển Việt - Anh Nghĩa của từ Máy nghiền - Từ điển Việt - Anh: attrition mill, breaker, bruiser, comminutor, cracker, crusher, crusher roll, Nhận giá . Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng
Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí. abrasive : chất liệu mài. abrasive belt : băng tải gắn bột mài. abrasive slurry : bùn sệt. abrasive slurry : bùn sệt mài. abrasive stick, stone : đá mài. accummulator battery : acqui. adapter : khâu nối. adapter plate unit : bộ gắn đầu tiêu chuẩn.
Ví dụ Thêm Gốc từ Khớp từ Kal alei, nghĩa là máy nghiền đá, được người Tamil dùng để gọi đường Thung lũng Sông, kể từ khi máy nghiền đá chạy bằng hơi nước được bố trí tại góc đường Xe Tăng (Tank Road) và đường Thung lũng Sông.
Tra từ 'nghiền' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la arrow_drop_down. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, ... máy nghiền (từ khác: cối xay, thợ mài, thợ xát) volume_up. grinder {danh} máy nghiền (từ …
disposal = disposal danh từ sự vứt bỏ đi, sự tống khứ the safe disposal of nuclear waste is a major problem vấn đề quan trọng là loại bỏ an toàn các chất thải hạt nhân a bomb disposal squad một toán tháo gỡ bom máy nghiền rác sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại disposal of property sự chuyển nhượng tài sản sự tuỳ ý s
Trẻ em từ 2 tuổi trở xuống không được dùng. Trẻ em từ 3 tuổi trở lên, dùng 0,005 g cho mỗi tuổi. Dùng dưới dạng thuốc sắc hay thuốc bột. Không dùng quá liều quy định. Dùng quá liều có thể ngộ độc: Chân tay máy động, kinh giật khó thở, nặng thì có thể hôn mê. 10.
danh từ cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay thợ mài, thợ xay, thợ xát an itinerant grinder thợ mài dao kéo đi rong (từ lóng) người kèm học thi học sinh học gạo răng hàm; (số nhiều) (đau) răng (số nhiều) (raddiô) tiếng lục cục (khi vặn raddiô)
Mill là gì: / mɪl /, Danh từ: Đơn vị tiền tệ bằng một phần ngàn của một đô la mỹ, máy cán; máy xay; máy nghiền; máy phay, xưởng, nhà máy, (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực...
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: . 1. (Động) Mài nhỏ, nghiền. Như: "nghiên mặc" mài mực, "nghiên thành phấn mạt" nghiền thành bột. Hồng Lâu Mộng : "Vãn thượng bả giá dược dụng tửu nghiên khai, thế tha phu thượng", (Đệ tam thập tứ hồi) Chiều nay ...
Định nghĩa của từ 'mill' trong từ điển Từ điển Anh - Việt Learn English ... xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền. to mill flour. xay bột. to mill steel. cán thép. đánh sủi bọt. to mill chocolate.
Giải thích EN: Any of various devices used for the gradual breakup of substances, such as ore or coal, into fine powder; one type consists of two steel cages that move in opposite directions, and another type consists of a rotor with closely spaced hammers running inside a screen enclosure. máy nghiền ( kiểu) sàng.
a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều. (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở. a dictionary style: văn sách vở. dictionary English: tiếng Anh sách vở. thư mục. contents dictionary entry : điểm vào thư mục chương trình. từ điển.
Bản quyền © 2023.CONFIA Đã đăng ký Bản quyền.sơ đồ trang web